🔍
Search:
DÒNG MÁU
🌟
DÒNG MÁU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
혈관 속의 피의 흐름.
1
DÒNG MÁU:
Dòng chảy của máu trong huyết quản.
-
Danh từ
-
1
피가 흐를 때 힘차게 내뻗는 줄기.
1
TIA MÁU:
Dòng máu phun mạnh khi chảy.
-
2
같은 핏줄로 이어지는 계통.
2
DÒNG MÁU, HUYẾT THỐNG:
Họ hàng có quan hệ máu mủ được tách ra từ cùng một tổ tiên.
-
☆
Danh từ
-
1
몸속에서 피가 흐르는 관.
1
MẠCH MÁU:
Đường dẫn mà máu chảy trong cơ thể.
-
2
같은 조상에서 갈려 나와 혈연관계가 있는 갈래.
2
DÒNG MÁU, HUYẾT THỐNG:
Nhánh có quan hệ máu mủ được tách ra từ cùng một tổ tiên.
-
Danh từ
-
1
인종이 다른 혈통이 섞임. 또는 그 혈통.
1
SỰ PHA TRỘN HUYẾT THỐNG, SỰ LAI MÁU, DÒNG MÁU LAI:
Việc huyết thống có nhân chủng khác bị trộn lẫn. Hoặc huyết thống đó.
-
2
혈통이 다른 인종이나 종족 사이에서 태어난 사람.
2
CON LAI, NGƯỜI MANG DÒNG MÁU LAI:
Người được sinh ra giữa chủng người hay chủng tộc có huyết thống khác nhau.
🌟
DÒNG MÁU
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
사람으로서 지키고 따라야 할 바른 도리.
1.
NGHĨA:
Đạo lý đúng đắn mà con người phải giữ gìn và tuân theo.
-
2.
임금과 신하 사이에 지켜야 할 바른 도리.
2.
NGHĨA:
Đạo lý đúng đắn phải giữ gìn giữa nhà vua và hạ thần.
-
3.
피가 섞이지 않은 남과 맺은 혈연과 같은 관계.
3.
TÌNH NGHĨA:
Mối quan hệ giống như có huyết thống với người không cùng chung dòng máu.
-
4.
글자나 글의 뜻.
4.
NGHĨA:
Ý nghĩa của chữ hay bài viết.
-
Danh từ
-
1.
부모와 자식, 형제처럼 같은 핏줄로 이어진 가족 관계에 있는 사람.
1.
RUỘT THỊT:
Người có quan hệ gia tộc cùng chung một dòng máu như cha mẹ và con cái, anh em.
-
Danh từ
-
1.
조상이 같고 한 핏줄로 이어진 집단. 또는 같은 조상의 친척.
1.
THÂN TỘC, THÂN THÍCH:
Nhóm người cùng chung tổ tiên và dòng máu. Hoặc những người họ hàng có cùng tổ tiên.
-
Danh từ
-
1.
핏줄로 연결된 부모나 자식, 형제 등과 같이 사이가 매우 가까운 사람.
1.
MÁU MỦ RUỘT RÀ:
Người có quan hệ rất gần gũi như cha mẹ, con cái hay anh em có sự liên kết cùng dòng máu.
-
Danh từ
-
1.
같은 핏줄로 이어지는 계통.
1.
HUYẾT THỐNG:
Hệ thống kết nối bởi cùng dòng máu.
-
Danh từ
-
1.
같은 핏줄을 이어받은 민족.
1.
ĐỒNG TỘC:
Dân tộc được truyền cùng dòng máu.
-
Danh từ
-
1.
같은 핏줄의 계통.
1.
HUYẾT THỐNG, HUYẾT MẠCH:
Hệ thống cùng dòng máu.
-
2.
(비유적으로) 각 부분들을 서로 통하게 하여 살아 움직이는 힘을 불어넣는 것.
2.
HUYẾT MẠCH:
(cách nói ẩn dụ) Việc làm cho các bộ phận thông suốt với nhau và tiếp thêm sức mạnh cho các bộ phận đó hoạt động.
-
3.
몸속에서 피가 도는 줄기.
3.
MẠCH MÁU:
Ống dẫn máu chảy đi khắp cơ thể.
-
Danh từ
-
1.
부모와 자식, 형제를 기본으로 하는, 같은 핏줄로 이어진 관계.
1.
QUAN HỆ MÁU MỦ, QUAN HỆ HUYẾT THỐNG:
Quan hệ kết nối bởi cùng dòng máu, về cơ bản là anh em, bố mẹ và con cái.
-
☆
Danh từ
-
1.
같은 핏줄로 이어진 관계.
1.
MÁU MỦ, RUỘT THỊT:
Quan hệ được kết nối bởi cùng dòng máu.
-
Danh từ
-
1.
같은 집.
1.
MỘT NHÀ:
Cùng nhà.
-
2.
한집에서 사는 가족.
2.
MỘT NHÀ:
Gia đình sống trong một ngôi nhà.
-
3.
부모와 자식, 형제 등 같은 핏줄로 이루어진 집안.
3.
MỘT NHÀ:
Gia đình được tạo thành bởi cùng dòng máu như cha mẹ và con cái, anh em...